Trang chủAC3 • FRA
add
P10 Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 €
Mức chênh lệch một ngày
7,80 € - 7,85 €
Phạm vi một năm
5,95 € - 13,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 T USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,67 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 15,24 Tr | -1,33% |
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -9,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,68 | -11,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | -4,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,76 Tr | 3,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,39 Tr | 98,40% |
Tổng tài sản | 877,35 Tr | 5,35% |
Tổng nợ | 503,10 Tr | 16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 374,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,52 Tr | -9,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,73 Tr | -143,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 Tr | -387,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,29 Tr | 204,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,30 Tr | 460,12% |
Dòng tiền tự do | -3,37 Tr | -126,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
267