Trang chủACA • NYSE
add
Arcosa Inc
93,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
93,86 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:51 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,06 $
Mức chênh lệch một ngày
93,70 $ - 95,33 $
Phạm vi một năm
68,11 $ - 113,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,60 T USD
Số lượng trung bình
208,70 N
Tỷ số P/E
49,93
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 736,90 Tr | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 73,00 Tr | -8,18% |
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | 30,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,10 | 18,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | 39,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,20 Tr | 41,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 189,70 Tr | 82,93% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 31,61% |
Tổng nợ | 2,50 T | 79,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,70 Tr | 30,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,20 Tr | 59,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 Tr | 88,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,40 Tr | -120,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,80 Tr | 129,95% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | 126,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.250