Trang chủACARIX • STO
add
Acarix AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,28 kr - 0,29 kr
Phạm vi một năm
0,19 kr - 0,47 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
327,01 Tr SEK
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,35 Tr | 136,66% |
Chi phí hoạt động | 11,17 Tr | -42,57% |
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 49,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -401,91 | 78,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,30 Tr | 52,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,41 Tr | -49,93% |
Tổng tài sản | 42,10 Tr | -42,75% |
Tổng nợ | 3,62 Tr | -61,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -48,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,44 Tr | 49,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,16 Tr | 44,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,00 N | 55,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,85 Tr | -1.760,25% |
Dòng tiền tự do | -4,89 Tr | 41,27% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
8