Trang chủACAZF • OTCMKTS
add
Acadian Timber Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,05 $
Mức chênh lệch một ngày
10,93 $ - 11,05 $
Phạm vi một năm
10,93 $ - 14,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
276,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,13 Tr | -58,42% |
Chi phí hoạt động | 3,57 Tr | -30,93% |
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -66,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,57 | -18,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | -21,19% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,28 Tr | -74,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 Tr | -78,75% |
Tổng tài sản | 598,61 Tr | 2,68% |
Tổng nợ | 261,84 Tr | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 336,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,67 Tr | -66,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 868,00 N | -96,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,00 N | 80,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 78,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,98 Tr | -123,62% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | -92,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
42