Trang chủACCB • EBR
add
Accentis NV
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 €
Mức chênh lệch một ngày
0,030 € - 0,030 €
Phạm vi một năm
0,026 € - 0,033 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,96 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,09 Tr
Tỷ số P/E
18,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,57 Tr | -13,89% |
Chi phí hoạt động | 165,00 N | 55,66% |
Thu nhập ròng | 243,50 N | -54,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,47 | -47,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 998,50 N | 1,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,66 Tr | 6,57% |
Tổng tài sản | 58,91 Tr | -0,52% |
Tổng nợ | 20,09 Tr | -10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 243,50 N | -54,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -4,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -107,50 N | -103,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -532,50 N | 16,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 463,50 N | -85,86% |
Dòng tiền tự do | 497,06 N | 6,57% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2