Trang chủACCD • NASDAQ
add
Accolade Inc
6,90 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,90 $
Đóng cửa: 27 thg 1, 16:09:33 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,89 $
Mức chênh lệch một ngày
6,88 $ - 6,92 $
Phạm vi một năm
3,08 $ - 13,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
563,58 Tr USD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,06 Tr | 5,73% |
Chi phí hoạt động | 71,02 Tr | -7,40% |
Thu nhập ròng | -121,26 Tr | -475,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,42 | -444,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | -124,40% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,96 Tr | 29,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 225,48 Tr | -1,97% |
Tổng tài sản | 647,45 Tr | -17,57% |
Tổng nợ | 334,45 Tr | -4,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 313,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -121,26 Tr | -475,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,73 Tr | -287,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,20 Tr | 671,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 101,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,61 Tr | 120,28% |
Dòng tiền tự do | 1,18 Tr | -90,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
2.400