Trang chủACCELYA • NSE
add
Accelya Solutions India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.501,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.496,20 ₹ - 1.510,00 ₹
Phạm vi một năm
1.218,50 ₹ - 1.810,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,39 T INR
Số lượng trung bình
19,85 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
6,00%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,32 T | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 484,02 Tr | 3,88% |
Thu nhập ròng | 339,46 Tr | 8,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,78 | 5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 440,09 Tr | 2,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -11,07% |
Tổng tài sản | 4,49 T | 9,21% |
Tổng nợ | 1,72 T | 33,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 31,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 339,46 Tr | 8,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
1.241