Trang chủACCL • TLV
add
Accel Solutions Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
165,00 ILA - 174,70 ILA
Phạm vi một năm
88,30 ILA - 207,10 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
288,79 Tr ILS
Số lượng trung bình
463,11 N
Tỷ số P/E
33,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,12 Tr | 21,19% |
Chi phí hoạt động | 18,27 Tr | 40,52% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -39,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,42 | -49,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,39 Tr | 25,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,17 Tr | 12,46% |
Tổng tài sản | 349,59 Tr | 53,20% |
Tổng nợ | 162,73 Tr | 67,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 186,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | -39,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | -117,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,26 Tr | -70,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,17 Tr | 127,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | -124,08% |
Dòng tiền tự do | -4,57 Tr | -126,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
172