Trang chủACDC • NASDAQ
add
Profrac Holding Corp
4,31 $
Sau giờ giao dịch:(0,70%)+0,030
4,34 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 $
Mức chênh lệch một ngày
4,28 $ - 4,52 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 10,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
779,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 501,90 Tr | -13,38% |
Chi phí hoạt động | 172,20 Tr | 9,33% |
Thu nhập ròng | -105,90 Tr | -58,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,10 | -83,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | -937,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,70 Tr | -54,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,00 Tr | 8,33% |
Tổng tài sản | 2,83 T | -10,52% |
Tổng nợ | 1,81 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,90 Tr | -58,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,40 Tr | -11,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,20 Tr | 80,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,20 Tr | -138,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,00 Tr | 332,56% |
Dòng tiền tự do | 84,34 Tr | 101,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.077