Trang chủACDC • NASDAQ
add
Profrac Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,65 $
Mức chênh lệch một ngày
4,46 $ - 4,72 $
Phạm vi một năm
4,00 $ - 9,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
756,04 Tr USD
Số lượng trung bình
704,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 454,70 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 161,30 Tr | 3,86% |
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -7,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,09 | -15,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | -97,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,10 Tr | -35,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 Tr | -41,50% |
Tổng tài sản | 2,99 T | -2,69% |
Tổng nợ | 1,85 T | 6,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -105,00 Tr | -7,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,50 Tr | 79,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,50 Tr | 27,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -66,70 Tr | -350,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,70 Tr | -2.040,00% |
Dòng tiền tự do | 44,22 Tr | -5,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
3.077