Trang chủACDX • CNSX
add
American Copper Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 349,07 N | 194,07% |
Thu nhập ròng | -362,97 N | -171,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -83,64 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 738,21 N | 296,02% |
Tổng tài sản | 858,13 N | -95,07% |
Tổng nợ | 464,64 N | -14,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 393,49 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -172,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3.187,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,97 N | -171,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -219,11 N | -36,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -277,16 N | -24,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 708,39 N | 284,67% |
Dòng tiền tự do | -363,26 N | -1.524,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web