Trang chủACE • BKK
add
Absolute Clean Energy PCL
Giá đóng cửa hôm trước
1,29 ฿
Mức chênh lệch một ngày
1,29 ฿ - 1,30 ฿
Phạm vi một năm
1,23 ฿ - 1,38 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
13,13 T THB
Số lượng trung bình
1,15 Tr
Tỷ số P/E
15,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
OSPTX
0,075%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | -4,29% |
Chi phí hoạt động | 130,92 Tr | 27,46% |
Thu nhập ròng | 210,78 Tr | 90,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,70 | 99,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 581,15 Tr | 0,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,35 T | 218,68% |
Tổng tài sản | 25,83 T | 5,19% |
Tổng nợ | 9,51 T | 9,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,75 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,78 Tr | 90,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 499,42 Tr | 18,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -303,80 Tr | 80,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 330,57 Tr | -71,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 526,20 Tr | 4.057,69% |
Dòng tiền tự do | 199,56 Tr | 113,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
889