Trang chủACEINTEG • NSE
add
Ace Integrated Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,55 ₹
Mức chênh lệch một ngày
23,62 ₹ - 25,09 ₹
Phạm vi một năm
20,00 ₹ - 37,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
250,92 Tr INR
Số lượng trung bình
13,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,40 Tr | -82,54% |
Chi phí hoạt động | 4,80 Tr | -20,00% |
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,18 | -3.543,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,40 Tr | -1.273,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,90 Tr | -1,24% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,00 Tr | -700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
9