Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
10,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
10,48 $
Đóng cửa: 24 thg 10, 16:01:46 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,53 $
Mức chênh lệch một ngày
10,45 $ - 10,58 $
Phạm vi một năm
9,02 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
883,40 Tr USD
Số lượng trung bình
289,71 N
Tỷ số P/E
25,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 335,91 Tr | 8,56% |
Chi phí hoạt động | 78,39 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -49,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,18 | -53,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 2,90% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,59 Tr | 18,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,27 Tr | -4,54% |
Tổng tài sản | 1,06 T | 11,14% |
Tổng nợ | 791,52 Tr | 6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 264,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,32 Tr | -49,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,80 Tr | -31,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -33,78 Tr | 22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,66 Tr | -57,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,31 Tr | -827,99% |
Dòng tiền tự do | -18,29 Tr | -259,02% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500