Trang chủACEL • NYSE
add
Accel Entertainment Inc
11,30 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,30 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 18:25:01 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
11,02 $ - 11,31 $
Phạm vi một năm
9,02 $ - 13,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
940,25 Tr USD
Số lượng trung bình
365,42 N
Tỷ số P/E
22,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 329,69 Tr | 9,09% |
Chi phí hoạt động | 77,90 Tr | 13,60% |
Thu nhập ròng | 13,36 Tr | 173,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | 16,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,39 Tr | 16,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 292,18 Tr | 7,34% |
Tổng tài sản | 1,09 T | 14,23% |
Tổng nợ | 814,12 Tr | 9,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 271,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,36 Tr | 173,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,24 Tr | 10,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,73 Tr | 0,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,90 Tr | 53,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,60 Tr | 151,97% |
Dòng tiền tự do | 28,42 Tr | 109,46% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.500