Trang chủACES • IDX
add
Aspirasi Hidup Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
416,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
410,00 Rp - 418,00 Rp
Phạm vi một năm
410,00 Rp - 830,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
7,09 NT IDR
Số lượng trung bình
43,48 Tr
Tỷ số P/E
8,89
Tỷ lệ cổ tức
8,22%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,06 NT | -1,36% |
Chi phí hoạt động | 684,94 T | 5,56% |
Thu nhập ròng | 188,23 T | -9,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,12 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,97 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 287,57 T | -12,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 NT | 5,24% |
Tổng tài sản | 8,16 NT | 5,38% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,23 T | -9,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 471,22 T | 294,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,84 T | 77,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,63 T | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,31 T | 75,30% |
Dòng tiền tự do | -207,04 T | 76,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.226