Trang chủACF • ASX
add
Acrow Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,14 $ - 1,17 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
353,45 Tr AUD
Số lượng trung bình
423,71 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
5,13%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,26 Tr | 24,84% |
Chi phí hoạt động | 38,98 Tr | 19,88% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 6,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,16 | -14,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,45 Tr | 17,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,02 Tr | 43,41% |
Tổng tài sản | 406,14 Tr | 29,99% |
Tổng nợ | 257,05 Tr | 49,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 6,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 Tr | 29,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,55 Tr | -221,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,55 Tr | 690,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,51 Tr | -582,88% |
Dòng tiền tự do | 2,00 N | -99,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
900