Trang chủACG1V • HEL
add
Aspocomp Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 €
Mức chênh lệch một ngày
4,95 € - 4,96 €
Phạm vi một năm
2,99 € - 7,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,84 Tr | 38,79% |
Chi phí hoạt động | 4,18 Tr | 8,60% |
Thu nhập ròng | 175,00 N | 112,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,98 | 109,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 115,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 645,00 N | 187,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,25 Tr | 47,70% |
Tổng tài sản | 26,29 Tr | 2,92% |
Tổng nợ | 10,20 Tr | -8,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 175,00 N | 112,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 540,00 N | 141,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,00 N | -1.240,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,00 N | -66,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 356,00 N | 138,28% |
Dòng tiền tự do | 90,50 N | 112,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
169