Trang chủACG • LON
add
ACG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.070,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 GBX - 1.080,00 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 1.180,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
228,07 Tr GBP
Số lượng trung bình
8,35 N
Tỷ số P/E
66,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,39 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,44 Tr | 236,66% |
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | 378,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,26 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,85 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 161,11 Tr | 18.341,40% |
Tổng tài sản | 395,62 Tr | 44.605,40% |
Tổng nợ | 305,14 Tr | 7.181,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 90,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,23 Tr | 378,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,51 Tr | 1.223,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,48 Tr | -124.975,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,06 Tr | 7.055,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,72 Tr | 26.254,58% |
Dòng tiền tự do | -13,16 Tr | -1.200,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web