Trang chủACG • WSE
add
AC SA
Giá đóng cửa hôm trước
22,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,20 zł - 22,40 zł
Phạm vi một năm
22,00 zł - 33,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
206,05 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,56 N
Tỷ số P/E
11,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 53,38 Tr | -11,75% |
Chi phí hoạt động | 11,07 Tr | 2,93% |
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -39,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,47 | -31,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -39,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,68 Tr | 9,85% |
Tổng tài sản | 253,80 Tr | 15,96% |
Tổng nợ | 95,32 Tr | 22,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 Tr | -39,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,95 Tr | 197,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,15 Tr | -44,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,06 Tr | -1.951,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,73 Tr | -3,29% |
Dòng tiền tự do | 1,10 Tr | -50,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
619