Trang chủACG • WSE
add
AC SA
Giá đóng cửa hôm trước
31,40 zł
Mức chênh lệch một ngày
31,60 zł - 31,80 zł
Phạm vi một năm
25,30 zł - 35,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
290,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
4,93 N
Tỷ số P/E
9,40
Tỷ lệ cổ tức
9,49%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,49 Tr | -7,76% |
Chi phí hoạt động | 10,76 Tr | 14,55% |
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 4,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,88 | 13,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,64 Tr | 0,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,00 Tr | 127,33% |
Tổng tài sản | 218,87 Tr | -8,55% |
Tổng nợ | 77,86 Tr | -23,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,58 Tr | 4,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,02 Tr | -81,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,00 N | -16,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -393,00 N | 98,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | 185,64% |
Dòng tiền tự do | 2,20 Tr | -93,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
714