Trang chủACI • NSE
add
Archean Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
495,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
483,00 ₹ - 500,35 ₹
Phạm vi một năm
408,35 ₹ - 727,60 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
60,26 T INR
Số lượng trung bình
120,01 N
Tỷ số P/E
35,29
Tỷ lệ cổ tức
0,61%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,33 T | -3,02% |
Chi phí hoạt động | 1,94 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 290,92 Tr | 84,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,48 | 90,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,36 | 85,83% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 622,93 Tr | -16,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | -61,52% |
Tổng tài sản | 24,43 T | 13,21% |
Tổng nợ | 5,40 T | 36,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 290,92 Tr | 84,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
262