Trang chủACKR • TLV
add
Ackerstein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
800,10 ILA - 819,70 ILA
Phạm vi một năm
597,00 ILA - 1.029,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T ILS
Số lượng trung bình
140,88 N
Tỷ số P/E
24,98
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 238,28 Tr | -5,69% |
Chi phí hoạt động | 38,75 Tr | 3,83% |
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | -68,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,58 | -66,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,19 Tr | -15,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,89 Tr | -49,30% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 1,87% |
Tổng nợ | 697,10 Tr | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ILS) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,06 Tr | -68,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,29 Tr | 179,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,77 Tr | -33,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | -276,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,55 Tr | 38,35% |
Dòng tiền tự do | -9,73 Tr | 42,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
549