Trang chủACLIF • OTCMKTS
add
Accelleron Industries AG
Giá đóng cửa hôm trước
79,50 $
Phạm vi một năm
46,00 $ - 92,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CHF
Số lượng trung bình
25,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 303,99 Tr | 20,28% |
Chi phí hoạt động | 55,40 Tr | 11,25% |
Thu nhập ròng | 54,84 Tr | 29,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,04 | 7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,50 Tr | 18,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,64 Tr | 45,72% |
Tổng tài sản | 1,43 T | 23,78% |
Tổng nợ | 1,06 T | 22,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,84 Tr | 29,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,95 Tr | 149,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,67 Tr | -111,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,02 Tr | -55,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,06 Tr | 131,29% |
Dòng tiền tự do | 46,48 Tr | 11,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.828