Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
Giá đóng cửa hôm trước
72,26 $
Mức chênh lệch một ngày
67,43 $ - 70,44 $
Phạm vi một năm
47,88 $ - 107,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T USD
Số lượng trung bình
578,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,03 Tr | 74,03% |
Chi phí hoạt động | 20,47 Tr | 27,86% |
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | 34,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,37 | 62,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,48 | 40,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -32,28 Tr | 27,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,25 Tr | 30,60% |
Tổng tài sản | 764,91 Tr | 24,53% |
Tổng nợ | 281,89 Tr | -19,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | 34,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,72 Tr | 404,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 35,76 Tr | 122,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,66 Tr | 6,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,82 Tr | 135,30% |
Dòng tiền tự do | 35,46 Tr | 218,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130