Trang chủACM • ASX
add
Australian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,088 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,043 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 Tr AUD
Số lượng trung bình
440,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 351,85 N | -59,44% |
Thu nhập ròng | -374,08 N | 55,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -350,65 N | 45,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | -47,28% |
Tổng tài sản | 2,10 Tr | -31,36% |
Tổng nợ | 215,30 N | 39,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -374,08 N | 55,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -325,66 N | 1,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,79 N | -125,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,05 N | 27.505.000,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,40 N | -205,39% |
Dòng tiền tự do | -406,21 N | 0,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web