Trang chủACME • KLSE
add
Acme Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,13 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,13 RM - 0,21 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
47,85 Tr MYR
Số lượng trung bình
70,19 N
Tỷ số P/E
9,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,48 Tr | 25,96% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | 43,16% |
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -50,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,78 | -61,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 Tr | -65,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,06 Tr | -12,71% |
Tổng tài sản | 226,17 Tr | 49,81% |
Tổng nợ | 73,66 Tr | 96,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,18 Tr | -50,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,54 Tr | 672,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,99 Tr | -624,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,77 Tr | 5.776,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,68 Tr | -127,29% |
Dòng tiền tự do | 19,52 Tr | 1.676,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
959