Trang chủACME • KLSE
add
Acme Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,23 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,64 Tr MYR
Số lượng trung bình
181,28 N
Tỷ số P/E
7,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,62 Tr | 24,68% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 19,50% |
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -20,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,06 | -36,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 Tr | -19,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,65 Tr | 137,74% |
Tổng tài sản | 166,37 Tr | 26,59% |
Tổng nợ | 49,72 Tr | 121,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 116,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,24 Tr | -20,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 Tr | 212,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | -114,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,94 Tr | 186,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,19 Tr | 200,15% |
Dòng tiền tự do | 269,38 N | 131,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
959