Trang chủACMESOLAR • NSE
add
Acme Solar Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
212,64 ₹
Mức chênh lệch một ngày
207,50 ₹ - 215,99 ₹
Phạm vi một năm
167,75 ₹ - 324,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
127,32 T INR
Số lượng trung bình
964,82 N
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,68 T | 58,48% |
Chi phí hoạt động | 1,85 T | 87,35% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 652,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 374,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,83 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,95 T | 52,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,91 T | 112,16% |
Tổng tài sản | 204,24 T | 31,59% |
Tổng nợ | 156,42 T | 15,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 605,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 652,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
557