Trang chủACO • KLSE
add
ACO Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,20 RM - 0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,25 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
306,65 N
Tỷ số P/E
15,36
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,68 Tr | -9,04% |
Chi phí hoạt động | 4,15 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 952,00 N | -38,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | -31,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 Tr | -37,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,52 Tr | -2,23% |
Tổng tài sản | 161,78 Tr | -0,21% |
Tổng nợ | 63,04 Tr | -7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 952,00 N | -38,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,04 Tr | -199,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 N | 97,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,33 Tr | 146,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | 9.638,46% |
Dòng tiền tự do | -2,95 Tr | 11,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150