Trang chủACOG • NASDAQ
add
Alpha Cognition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 $
Mức chênh lệch một ngày
6,77 $ - 6,99 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 11,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,11 Tr USD
Số lượng trung bình
96,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,66 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 6,86 Tr | 183,35% |
Thu nhập ròng | -10,49 Tr | -395,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -632,75 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,65 | -89,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,73 Tr | -138,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,41 Tr | 3.767,57% |
Tổng tài sản | 45,12 Tr | 2.067,29% |
Tổng nợ | 13,23 Tr | 280,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,49 Tr | -395,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,14 Tr | -337,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,32 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,81 N | -106,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,16 Tr | -401,16% |
Dòng tiền tự do | -4,45 Tr | -533,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52