Trang chủACOG • NASDAQ
add
Alpha Cognition Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
6,09 $
Mức chênh lệch một ngày
5,88 $ - 6,30 $
Phạm vi một năm
4,66 $ - 7,00 $
Số lượng trung bình
114,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,49 Tr | -10,06% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 43,11% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | 10,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,67 Tr | 418,68% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | 195,88% |
Tổng nợ | 7,95 Tr | 1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -12,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -174,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.401,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 43,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,58 Tr | 1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,16 Tr | 218,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,58 Tr | 933,60% |
Dòng tiền tự do | -763,50 N | -26,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web