Trang chủACP • ASX
add
Audalia Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,023 $
Mức chênh lệch một ngày
0,022 $ - 0,023 $
Phạm vi một năm
0,018 $ - 0,029 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,48 Tr AUD
Số lượng trung bình
14,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,36 N | 660,03% |
Chi phí hoạt động | 91,25 N | -13,96% |
Thu nhập ròng | -274,84 N | -0,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,31 N | 86,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -86,90 N | 16,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 586,10 N | 2.730,33% |
Tổng tài sản | 14,59 Tr | 17,72% |
Tổng nợ | 11,47 Tr | 11,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -274,84 N | -0,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,82 N | -150,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,07 N | -380,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,84 N | -104,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -437,73 N | -9.206,16% |
Dòng tiền tự do | -499,84 N | -109,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web