Trang chủACRE • NYSE
add
Ares Commercial Real Estate Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 $
Mức chênh lệch một ngày
5,17 $ - 5,26 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 7,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
287,79 Tr USD
Số lượng trung bình
449,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
11,47%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,30 Tr | 77,27% |
Chi phí hoạt động | 10,00 Tr | 7,42% |
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 179,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,55 | 144,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,87 Tr | 23,21% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -28,28% |
Tổng nợ | 870,88 Tr | -36,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 520,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,65 Tr | 179,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,84 Tr | -54,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 113,20 Tr | -6,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,29 Tr | 31,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,74 Tr | 1.651,53% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.200