Trang chủACRI-A • STO
add
Acrinova AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
13,00 kr - 13,45 kr
Phạm vi một năm
7,75 kr - 14,10 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
319,43 Tr SEK
Số lượng trung bình
7,43 N
Tỷ số P/E
16,19
Tỷ lệ cổ tức
6,32%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,12 Tr | 6,46% |
Chi phí hoạt động | 5,12 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | 23,10 Tr | 1.036,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,17 | 967,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,52 Tr | 4,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -52,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,54 Tr | 47,50% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 4,45% |
Tổng nợ | 1,16 T | 4,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 985,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,10 Tr | 1.036,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,97 Tr | 12,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,25 Tr | -34,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,83 Tr | 0,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,39 Tr | -20,91% |
Dòng tiền tự do | -15,54 Tr | -342,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8