Trang chủACRL • OTCMKTS
add
Atacama Resources International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0019 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0023 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0092 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr USD
Số lượng trung bình
909,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 315,98 N | — |
Thu nhập ròng | -695,19 N | -951,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,00 | -98,30% |
Tổng tài sản | 351,00 | -98,30% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | 25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8.302,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 66,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -695,19 N | -951,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -20,78 N | 36,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,33 N | 44,03% |
Dòng tiền tự do | 98,02 N | -58,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web