Trang chủACRL • OTCMKTS
add
Atacama Resources International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0037 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0031 $ - 0,0039 $
Phạm vi một năm
0,00090 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr USD
Số lượng trung bình
5,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 119,68 N | -79,98% |
Thu nhập ròng | -131,52 N | 78,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 N | -80,42% |
Tổng tài sản | 6,70 N | — |
Tổng nợ | 2,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -131,52 N | 78,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,14 N | 83,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,05 N | -73,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,74 N | 125,18% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web