Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
89,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 90,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 131,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
298,35 T IDR
Số lượng trung bình
17,33 Tr
Tỷ số P/E
23,39
Tỷ lệ cổ tức
14,50%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | -44,13% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | 26,37% |
Thu nhập ròng | 1,10 T | -41,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,51 | 4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 756,12 Tr | -76,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,30 T | -38,85% |
Tổng tài sản | 224,68 T | -0,93% |
Tổng nợ | 44,83 T | 13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,10 T | -41,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,34 T | 130,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -404,82 Tr | 48,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,98 T | -355,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,04 T | 78,54% |
Dòng tiền tự do | -495,38 Tr | 85,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
28