Trang chủACRV • NASDAQ
add
Acrivon Therapeutics Inc
2,44 $
Sau giờ giao dịch:(0,049%)-0,0012
2,44 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 19:09:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,39 $
Mức chênh lệch một ngày
2,32 $ - 2,50 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 8,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,99 Tr USD
Số lượng trung bình
554,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 19,69 Tr | -21,69% |
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | 18,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,47 | 20,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,34 Tr | 22,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 129,25 Tr | -31,05% |
Tổng tài sản | 145,30 Tr | -32,32% |
Tổng nợ | 16,70 Tr | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 128,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -32,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,23 Tr | 18,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,28 Tr | 29,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,91 Tr | -63,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,00 N | 92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,49 Tr | -130,43% |
Dòng tiền tự do | -7,64 Tr | 15,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77