Trang chủACS • ASX
add
Accent Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 340,00 N | -8,11% |
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -19,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -331,50 N | 7,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,64 Tr | 32,05% |
Tổng tài sản | 25,03 Tr | 31,02% |
Tổng nợ | 18,68 Tr | 10,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,18 Tr | -19,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,50 N | -55,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -739,50 N | -83,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,73 Tr | 134,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 675,00 N | 405,62% |
Dòng tiền tự do | -1,51 Tr | -43,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2