Trang chủACS • ASX
add
Accent Resources NL
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,50 N | 400,00% |
Chi phí hoạt động | 318,50 N | -0,47% |
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -6,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -42,06 N | 78,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -315,00 N | 1,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 Tr | 40,36% |
Tổng tài sản | 29,27 Tr | 31,72% |
Tổng nợ | 22,86 Tr | 11,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 Tr | -6,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -116,50 N | -202,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 373,50 N | 117,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,25 Tr | 51,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,50 Tr | 463,31% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | -14,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
2