Trang chủACSEL • IST
add
Aciselsan Acipayam Seluloz Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
105,50 ₺
Mức chênh lệch một ngày
102,00 ₺ - 106,10 ₺
Phạm vi một năm
93,00 ₺ - 142,80 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,11 T TRY
Số lượng trung bình
182,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,19 Tr | 1,26% |
Chi phí hoạt động | 13,73 Tr | -27,44% |
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 82,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,10 | 82,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 489,98 N | 102,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -144,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,25 Tr | 194,31% |
Tổng tài sản | 892,75 Tr | 9,10% |
Tổng nợ | 352,95 Tr | -1,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 539,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,71 Tr | 82,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,00 Tr | 107,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,00 Tr | 17,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,39 Tr | -107,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,06 Tr | -192,13% |
Dòng tiền tự do | -10,28 Tr | 93,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
102