Trang chủACSYF • OTCMKTS
add
Accsys Technologies Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,83 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,55 Tr GBP
Số lượng trung bình
367,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 38,03 Tr | 5,33% |
Chi phí hoạt động | 8,40 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -691,00 N | 94,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,82 | 95,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,02 Tr | 30,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | -33,85% |
Tổng tài sản | 185,52 Tr | -1,48% |
Tổng nợ | 89,24 Tr | -8,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -691,00 N | 94,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,00 Tr | -8,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 Tr | 63,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -172,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,50 N | 84,37% |
Dòng tiền tự do | 2,18 Tr | 7,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
229