Trang chủACT • WSE
add
Action SA
Giá đóng cửa hôm trước
30,85 zł
Mức chênh lệch một ngày
30,50 zł - 30,90 zł
Phạm vi một năm
18,60 zł - 31,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
432,87 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,32 N
Tỷ số P/E
11,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 744,70 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 51,67 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 45,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | 23,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,35 Tr | 32,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,54 Tr | 7,00% |
Tổng tài sản | 709,23 Tr | 7,26% |
Tổng nợ | 314,76 Tr | 21,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | 45,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,53 Tr | 53,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,35 Tr | -10.822,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,07 Tr | 91,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,95 Tr | 63,81% |
Dòng tiền tự do | -26,32 Tr | 36,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
393