Trang chủACTI • STO
add
Active Biotech AB publ
Giá đóng cửa hôm trước
0,045 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,044 kr - 0,048 kr
Phạm vi một năm
0,044 kr - 0,27 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
118,62 Tr SEK
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | -25,93% |
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 25,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,60 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,10 Tr | 46,77% |
Tổng tài sản | 17,00 Tr | 14,09% |
Tổng nợ | 12,50 Tr | -7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -75,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -185,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SEK) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,00 Tr | 25,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,20 Tr | 0,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -400,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,70 Tr | 0,00% |
Dòng tiền tự do | -5,05 Tr | -18,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5