Trang chủACU • ASX
add
Acumentis Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,067 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,72 Tr AUD
Số lượng trung bình
30,83 N
Tỷ số P/E
14,42
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,21 Tr | 0,96% |
Chi phí hoạt động | 3,14 Tr | -14,48% |
Thu nhập ròng | 312,50 N | -7,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,20 | -8,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 595,00 N | 672,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,84 Tr | 9,84% |
Tổng tài sản | 38,28 Tr | -1,10% |
Tổng nợ | 12,24 Tr | -8,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 222,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,50 N | -7,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 439,00 N | -62,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | 129,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,00 N | 23,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 98,00 N | -84,21% |
Dòng tiền tự do | 742,00 N | 22,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
250