Trang chủACUT • OTCMKTS
add
AccuStem Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,43 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,89 Tr USD
Số lượng trung bình
10,46 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 328,17 N | -45,17% |
Thu nhập ròng | -328,17 N | 45,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -327,27 N | 45,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,08 N | -47,78% |
Tổng tài sản | 103,82 N | -59,69% |
Tổng nợ | 3,30 Tr | 53,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -673,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -328,17 N | 45,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,95 N | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 208,96 N | -30,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,99 N | 81,89% |
Dòng tiền tự do | 237,69 N | -33,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
3