Trang chủACUTAAS • NSE
add
Acutaas Chemicals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.104,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.075,20 ₹ - 1.114,60 ₹
Phạm vi một năm
1.075,20 ₹ - 1.194,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
90,10 T INR
Số lượng trung bình
490,37 N
Tỷ số P/E
55,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,08 T | 37,13% |
Chi phí hoạt động | 683,42 Tr | 44,01% |
Thu nhập ròng | 624,83 Tr | 148,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,25 | 81,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,80 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 843,14 Tr | 100,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,49 T | 366,93% |
Tổng tài sản | 15,49 T | 41,37% |
Tổng nợ | 2,29 T | -44,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,83 Tr | 148,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
676