Trang chủACW • ASX
add
Actinogen Medical Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,036 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,042 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,97 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,74 Tr | -39,16% |
Chi phí hoạt động | 6,24 Tr | 17,48% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -341,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -119,56 | -625,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,41 Tr | -373,33% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,50 Tr | 74,63% |
Tổng tài sản | 24,48 Tr | 14,87% |
Tổng nợ | 6,15 Tr | 280,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -35,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -341,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,65 Tr | 11,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,83 N | -435,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -64,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,18 Tr | -214,68% |
Dòng tiền tự do | -1,64 Tr | -3.771,25% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web