Trang chủACX • TSE
add
ACT Energy Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,95 $ - 5,14 $
Phạm vi một năm
4,23 $ - 6,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
170,56 Tr CAD
Số lượng trung bình
53,40 N
Tỷ số P/E
5,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,01 Tr | -14,03% |
Chi phí hoạt động | 27,30 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -289,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,89 | -320,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,20 Tr | -9,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 Tr | 41,53% |
Tổng tài sản | 455,49 Tr | 8,35% |
Tổng nợ | 221,37 Tr | 0,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,96 Tr | -289,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,03 Tr | -23,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,59 Tr | 4,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 Tr | 82,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,10 Tr | 10,69% |
Dòng tiền tự do | 14,10 Tr | -4,63% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
330