Trang chủACXP • NASDAQ
add
Acurx Pharmaceuticals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,11 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
3,17 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr USD
Số lượng trung bình
82,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,03 Tr | -28,23% |
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 29,37% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,23 | 63,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 Tr | 2,50% |
Tổng tài sản | 6,11 Tr | 2,05% |
Tổng nợ | 2,47 Tr | -25,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -140,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,99 Tr | 29,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,88 Tr | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,72 Tr | 8,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,33 N | 73,70% |
Dòng tiền tự do | -1,20 Tr | 4,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4