Trang chủACXP • NASDAQ
add
Acurx Pharmaceuticals Inc
6,97 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,97 $
Đóng cửa: 20 thg 10, 17:26:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,80 $
Mức chênh lệch một ngày
6,89 $ - 7,13 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 40,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,05 Tr USD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -44,95% |
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 45,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,89 | 63,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,06 Tr | -4,66% |
Tổng tài sản | 6,16 Tr | -6,42% |
Tổng nợ | 2,59 Tr | -17,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -193,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,25 Tr | 45,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,67 Tr | 42,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,09 Tr | 865,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 Tr | 155,48% |
Dòng tiền tự do | -929,03 N | 40,01% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
4