Trang chủADAML • NASDAQ
add
Adamas 6 875 Fixed To Floating Rate Cumulative Redeemable Pref Shs Series F
Giá đóng cửa hôm trước
22,75 $
Mức chênh lệch một ngày
22,77 $ - 22,81 $
Phạm vi một năm
19,36 $ - 23,03 $
Giá trị vốn hóa thị trường
642,99 Tr USD
Số lượng trung bình
3,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,08 Tr | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 29,28 Tr | 45,90% |
Thu nhập ròng | 44,82 Tr | 4,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,15 | -8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,90 Tr | -4,40% |
Tổng tài sản | 12,40 T | 39,25% |
Tổng nợ | 11,00 T | 47,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,82 Tr | 4,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,92 Tr | 850,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,59 T | -91,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,62 T | 102,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,60 Tr | 184,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70