Trang chủADANIPORTS • NSE
add
Adani Ports and Special Economic Zone Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1.456,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.453,70 ₹ - 1.478,90 ₹
Phạm vi một năm
995,65 ₹ - 1.604,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 NT INR
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
28,61
Tỷ lệ cổ tức
0,48%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,88 T | 23,08% |
Chi phí hoạt động | 16,50 T | 20,30% |
Thu nhập ròng | 30,14 T | 47,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,51 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,05 | 28,53% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,35 T | 20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,73 T | 24,68% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 13,80% |
Tổng nợ | 703,59 T | 9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 649,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,14 T | 47,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.118