Trang chủADANIPORTS • NSE
add
Adani Ports and Special Economic Zone Ld
Giá đóng cửa hôm trước
1.505,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.493,30 ₹ - 1.514,00 ₹
Phạm vi một năm
1.010,75 ₹ - 1.549,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 NT INR
Số lượng trung bình
2,11 Tr
Tỷ số P/E
36,89
Tỷ lệ cổ tức
0,46%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 91,67 T | 29,72% |
Chi phí hoạt động | 17,99 T | 19,46% |
Thu nhập ròng | 31,09 T | 27,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,91 | -1,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 14,39 | 24,91% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,46 T | 27,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,29 T | 51,62% |
Tổng tài sản | 1,47 NT | 16,82% |
Tổng nợ | 775,00 T | 15,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 697,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,09 T | 27,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Adani Ports and Special Economic Zone Limited is an Indian multinational port operator and logistics company, part of Adani Group. APSEZ is India's largest private port operator with a network of 12 ports and terminals, including India's first port-based SEZ at Mundra and the first deep water transshipment port at Thiruvananthapuram. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
3.118