Trang chủADBRF • OTCMKTS
add
Aldebaran Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,28 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
290,55 Tr CAD
Số lượng trung bình
26,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 47,00% |
Thu nhập ròng | -706,89 N | 30,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,86 Tr | -47,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | -48,52% |
Tổng tài sản | 183,93 Tr | 13,83% |
Tổng nợ | 10,66 Tr | 887,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -706,89 N | 30,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -30,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,64 Tr | 434,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,79 Tr | 259,04% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | 64,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web