Trang chủADCO • TSE
add
Adcore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
28,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,72 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 2,56 Tr | -5,68% |
Thu nhập ròng | -304,00 N | 40,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,44 | 38,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -77,00 N | 73,72% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,61 Tr | 23,60% |
Tổng tài sản | 13,37 Tr | 4,95% |
Tổng nợ | 5,40 Tr | 15,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -304,00 N | 40,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -492,00 N | -167,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -298,00 N | 22,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,00 N | -2.400,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -781,00 N | -37,50% |
Dòng tiền tự do | -705,75 N | -114,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54