Trang chủADCO • TSE
add
Adcore Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,89 Tr | -3,65% |
Chi phí hoạt động | 2,33 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | -141,00 N | 52,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,89 | 50,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,00 N | 3,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,39 Tr | 24,94% |
Tổng tài sản | 14,30 Tr | 11,27% |
Tổng nợ | 6,07 Tr | 42,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -141,00 N | 52,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,00 N | 1.630,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,00 N | -43,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,00 N | -92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -112,00 N | 41,36% |
Dòng tiền tự do | -107,25 N | -19,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54