Trang chủADCT • NYSE
add
ADC Therapeutics SA
3,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
3,18 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 16:01:53 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,11 $
Mức chênh lệch một ngày
3,08 $ - 3,24 $
Phạm vi một năm
1,05 $ - 3,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,75 Tr USD
Số lượng trung bình
677,79 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,84 Tr | 8,21% |
Chi phí hoạt động | 49,06 Tr | 8,46% |
Thu nhập ròng | -56,65 Tr | -55,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -300,68 | -43,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,69 Tr | -6,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,56 Tr | -11,85% |
Tổng tài sản | 321,56 Tr | -13,51% |
Tổng nợ | 520,74 Tr | 3,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -199,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -26,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,65 Tr | -55,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,09 Tr | 26,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 93,78 Tr | -4,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,86 Tr | 6,11% |
Dòng tiền tự do | -8,51 Tr | 69,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
264