Trang chủADD • ASX
add
Adavale Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,049 $
Mức chênh lệch một ngày
0,048 $ - 0,049 $
Phạm vi một năm
0,019 $ - 0,071 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,66 Tr AUD
Số lượng trung bình
512,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 65,64% |
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -60,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,37 Tr | -31,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,80 N | -28,36% |
Tổng tài sản | 286,52 N | -20,56% |
Tổng nợ | 325,04 N | 348,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -38,51 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.199,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8.922,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,39 Tr | -60,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -380,92 N | 47,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,48 N | -22,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,44 N | 76,64% |
Dòng tiền tự do | -791,11 N | -8,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
20